--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tay quay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tay quay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tay quay
+ noun
crank
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tay quay"
Những từ có chứa
"tay quay"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
barbecue
rotary
rotatory
location
drum printer
rev
reel
crank
whirl
roaster
more...
Lượt xem: 728
Từ vừa tra
+
tay quay
:
crank
+
hình họa
:
Drawing
+
nóng sốt
:
Steaming hot, boiling hotThức ăn nóng sốtBoiling hot food
+
nhằm lúc
:
At the very moment, at the right instantĐến chơi ai nhằm lúc người ta ở nhàTo call at someone at the very moment he is in
+
bề ngoài
:
Exterior, outwardsức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xãthe outward strength of nazismBề ngoài thơn thớt nói cười Mà trong nham hiểm giết người không daoOutwardly a honey tongue, Inwardly a heart of gall